quạnh hiu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quạnh hiu+ adj
- deserted; forlorn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quạnh hiu"
- Những từ có chứa "quạnh hiu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 635